Table of Contents
Tìm hiểu chức năng của máy đo chất lượng nước Sonde
Máy đo chất lượng nước Sonde là công cụ không thể thiếu trong lĩnh vực giám sát chất lượng nước. Nó là một thiết bị đa thông số để đo các khía cạnh khác nhau của chất lượng nước, bao gồm nhiệt độ, độ pH, độ dẫn điện, oxy hòa tan và độ đục. Bài viết này nhằm mục đích cung cấp sự hiểu biết toàn diện về chức năng của Máy đo chất lượng nước Sonde.
Máy đo chất lượng nước Sonde được thiết kế để cung cấp dữ liệu chính xác và đáng tin cậy về các tính chất vật lý và hóa học của nước. Nó được trang bị nhiều cảm biến có thể đo đồng thời các thông số khác nhau. Dữ liệu do các cảm biến này thu thập sau đó được xử lý và hiển thị trên màn hình kỹ thuật số, cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về chất lượng nước.
Chức năng của Máy đo chất lượng nước Sonde bắt đầu bằng cảm biến nhiệt độ. Cảm biến này đo nhiệt độ của nước, đây là một thông số quan trọng vì nó ảnh hưởng đến độ hòa tan và tốc độ phản ứng của hóa chất trong nước. Dữ liệu nhiệt độ cũng được sử dụng để điều chỉnh các phép đo từ các cảm biến khác vì độ chính xác của chúng có thể bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ.
Tiếp theo, cảm biến pH đo độ axit hoặc độ kiềm của nước. Điều này rất quan trọng vì độ pH ảnh hưởng đến sự sẵn có và độ hòa tan của tất cả các thành phần hóa học trong nước. Giá trị pH dưới 7 biểu thị độ axit, trong khi giá trị trên 7 biểu thị độ kiềm. Độ pH có thể ảnh hưởng đến các dạng sống có thể tồn tại trong nước, khiến nó trở thành thông số quan trọng cần theo dõi.
Cảm biến độ dẫn điện trong Máy đo chất lượng nước Sonde đo khả năng dẫn dòng điện của nước. Điều này liên quan trực tiếp đến lượng muối hoặc khoáng chất hòa tan trong nước. Giá trị độ dẫn điện cao cho biết hàm lượng muối hòa tan cao, có thể gây hại cho đời sống thủy sinh và cũng có thể cho biết sự hiện diện của các chất ô nhiễm.
Cảm biến oxy hòa tan đo lượng oxy hòa tan trong nước. Oxy rất cần thiết cho sự sống của hầu hết các sinh vật dưới nước. Mức oxy hòa tan thấp có thể là dấu hiệu ô nhiễm, vì nhiều chất ô nhiễm tiêu thụ oxy khi chúng phân hủy.
CCT-5300 | |||||
Không đổi | 10,00cm-1 | 1.000cm-1 | 0.100cm-1 | 0,010cm-1 | |
Độ dẫn điện | (500~20.000) | (1.0~2,000) | (0.5~200) | (0.05~18.25) | |
μS/cm | μS/cm | μS/cm | MΩ·cm | ||
TDS | (250~10.000) | (0,5~1.000) | (0,25~100) | —— | |
ppm | ppm | ppm | |||
Nhiệt độ trung bình. | (0~50)℃(Nhiệt độ. Bồi thường : NTC10K) | ||||
Độ chính xác | Độ dẫn điện: 1,5% (FS) | ||||
Điện trở suất: 2,0% (FS) | |||||
TDS: 1,5% (FS) | |||||
Nhiệt độ.:±0.5℃ | |||||
Bù nhiệt độ | (0~50)℃ và nbsp;với 25℃ là Tiêu chuẩn | ||||
Đầu Ra Tương Tự | Bộ phát/bộ phát đơn cách ly(4~20)mA,in để lựa chọn | ||||
Đầu Ra Điều Khiển | Rơle SPDT, Khả năng chịu tải: AC 230V/50A(Max) | ||||
Nguồn điện | CCT-5300E : DC24V | CCT-5320E : AC 220V±15 phần trăm | |||
Môi trường làm việc | Nhiệt độ. và nbsp;(0~50)℃;Độ ẩm tương đối và nbsp;≤85 phần trăm RH(không ngưng tụ) | ||||
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ.(-20~60)℃; Độ ẩm tương đối và nbsp;≤85 phần trăm RH(không ngưng tụ) | ||||
Kích thước | 96mm×96mm×105mm (H×W×D) | ||||
Kích thước lỗ | 91mm×91mm (H×W) | ||||
Cài đặt | và nbsp;Bảng điều khiển được gắn, cài đặt nhanh |
Cảm biến độ đục đo độ trong của nước. Mức độ đục cao có thể cho thấy sự hiện diện của các hạt, vi sinh vật hoặc chất ô nhiễm. Những thứ này có thể chặn sự xâm nhập của ánh sáng, ảnh hưởng đến quá trình quang hợp ở thực vật thủy sinh và tầm nhìn của động vật thủy sinh.
Máy đo chất lượng nước Sonde thường được sử dụng ở nhiều môi trường khác nhau, bao gồm sông, hồ, hồ chứa và nhà máy xử lý nước thải. Đây là công cụ có giá trị dành cho các nhà khoa học môi trường, chuyên gia chất lượng nước và bất kỳ ai cần giám sát chất lượng nước.
Tóm lại, Máy đo chất lượng nước Sonde là một công cụ phức tạp cung cấp dữ liệu toàn diện về nhiều khía cạnh khác nhau của chất lượng nước. Nhiều cảm biến của nó phối hợp với nhau để cung cấp bức tranh chi tiết về các đặc tính vật lý và hóa học của nước. Dữ liệu này rất quan trọng để theo dõi sức khỏe của hệ sinh thái dưới nước, đánh giá tác động của các hoạt động của con người đối với các vùng nước và đảm bảo an toàn cho nguồn cung cấp nước của chúng ta. Máy đo chất lượng nước Sonde là minh chứng cho những tiến bộ trong công nghệ giám sát chất lượng nước, cung cấp cho chúng ta những công cụ cần thiết để bảo vệ và bảo tồn nguồn nước quý giá của chúng ta.
Vai trò của máy đo chất lượng nước Sonde trong việc bảo vệ môi trường
Máy đo chất lượng nước Sonde đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ môi trường, đóng vai trò là công cụ không thể thiếu trong việc theo dõi và duy trì sức khỏe của các vùng nước của chúng ta. Thiết bị phức tạp này, được trang bị nhiều cảm biến, cung cấp dữ liệu chính xác và theo thời gian thực về các thông số chất lượng nước khác nhau, từ đó cho phép các nhà khoa học, nhà nghiên cứu và nhà môi trường đưa ra quyết định sáng suốt về quản lý và bảo tồn nước.
Máy đo chất lượng nước Sonde được thiết kế để đo nhiều thông số bao gồm nhiệt độ, độ pH, độ dẫn điện, oxy hòa tan, độ đục và các ion cụ thể khác. Mỗi thông số này cung cấp thông tin quan trọng về trạng thái của vùng nước. Ví dụ, nhiệt độ ảnh hưởng đến độ hòa tan và chuyển hóa của một số chất trong nước, trong khi độ pH biểu thị độ axit hoặc kiềm của nước, có thể ảnh hưởng đến sự sống sót của đời sống thủy sinh. Mặt khác, độ dẫn điện đo lường khả năng dẫn điện của nước, liên quan trực tiếp đến lượng muối hòa tan hoặc các hợp chất vô cơ trong nước.
Khả năng đo lượng oxy hòa tan của Máy đo chất lượng nước Sonde là đặc biệt quan trọng. Oxy hòa tan là một chỉ số quan trọng về tình trạng của nước và khả năng hỗ trợ đời sống thủy sinh. Nồng độ oxy hòa tan thấp có thể dẫn đến cái chết của cá và các sinh vật thủy sinh khác, dẫn đến giảm đa dạng sinh học và có khả năng phá vỡ toàn bộ hệ sinh thái. Bằng cách cung cấp các phép đo chính xác về lượng oxy hòa tan, Máy đo chất lượng nước Sonde cho phép phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn, cho phép can thiệp kịp thời để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu thiệt hại về môi trường.
Hơn nữa, Máy đo chất lượng nước Sonde có khả năng đo độ đục – độ đục hoặc sương mù của chất lỏng gây ra bởi số lượng lớn các hạt riêng lẻ – là rất quan trọng trong việc đánh giá mức độ phù hợp của nước cho các mục đích sử dụng khác nhau. Độ đục cao có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật thủy sinh, gây hại cho cá và các động vật hoang dã khác, khiến nước không còn phù hợp cho các hoạt động giải trí. Nó cũng có thể can thiệp vào quá trình xử lý nước uống. Bằng cách cung cấp các phép đo độ đục chính xác, Máy đo chất lượng nước Sonde giúp xác định các nguồn ô nhiễm và thực hiện các biện pháp kiểm soát ô nhiễm hiệu quả.
[nhúng]http://shchimay.com/wp-content/uploads/2023/11/CCT-3300.mp4[/embed]
Máy đo chất lượng nước Sonde không chỉ là công cụ giám sát mà còn là thiết bị phòng ngừa. Bằng cách cung cấp dữ liệu thời gian thực về chất lượng nước, nó cho phép phát hiện sớm những thay đổi có thể chỉ ra các vấn đề tiềm ẩn. Điều này cho phép thực hiện các biện pháp chủ động để ngăn ngừa ô nhiễm hoặc các hình thức suy thoái môi trường khác. Ví dụ, độ dẫn điện tăng đột ngột có thể cho thấy có sự cố tràn hoặc chảy tràn từ khu vực lưu trữ muối, cho phép thực hiện hành động ngay lập tức để ngăn chặn sự cố tràn và giảm thiểu tác động của nó đến môi trường.
Phương pháp đo | Phương pháp quang phổ N,N-Diethyl-1,4-phenylenediamine (DPD) | |||
Mô hình | CLA-7122 | CLA-7222 | CLA-7123 | CLA-7223 |
Kênh nước vào | Kênh đơn | Kênh kép | Kênh đơn | Kênh kép và nbsp; |
Phạm vi đo | Tổng clo : (0,0 ~ 2,0)mg/L , tính bằng Cl2 ; | Tổng clo : (0,5 ~10,0)mg/L , tính bằng Cl2 ; | ||
pH:(0-14);nhiệt độ:(0-100)℃ | ||||
Độ chính xác | Clor dư: ±10 phần trăm hoặc 0,05mg/L (tùy theo giá trị nào lớn hơn), tính bằng Cl2; Tổng clo: ±10 phần trăm hoặc 0,05mg/L (tùy theo giá trị nào lớn hơn), tính bằng Cl2 | Clorin tự do: ±10 phần trăm hoặc 0,25mg/L (tùy theo giá trị nào lớn hơn), tính bằng Cl2; Tổng clo: ±10 phần trăm hoặc 0,25mg/L (tùy theo giá trị nào lớn hơn), tính bằng Cl2 | ||
pH:±0.1pH;Nhiệt độ.:±0.5℃ | ||||
Chu kỳ đo | Clo tự do≤2,5 phút | |||
Khoảng thời gian lấy mẫu | Khoảng thời gian (1~999) phút có thể được đặt thành bất kỳ giá trị nào | |||
Chu kỳ bảo trì | Khuyến nghị mỗi tháng một lần (xem chương bảo trì) | |||
Môi trường | Phòng thông thoáng, khô ráo không bị rung lắc mạnh; Nhiệt độ phòng đề xuất: (15 ~ 28)℃; độ ẩm tương đối: ≤85 phần trăm (không ngưng tụ). | |||
yêu cầu | ||||
Dòng nước mẫu | (200-400) mL/phút | |||
ápớc đầu vào | (0.1-0.3) thanh | |||
Phạm vi nhiệt độ nước đầu vào | (0-40)℃ | |||
Nguồn điện | AC (100-240)V; 50/60Hz | |||
Tiêu thụ | 120W | |||
Kết nối nguồn | Dây nguồn 3 lõi có phích cắm được nối vào ổ cắm điện bằng dây nối đất | |||
Đầu ra dữ liệu | RS232/RS485/(4~20)mA | |||
Kích thước kích thước | H*W*D:(800*400*200)mm |
Tóm lại, Máy đo chất lượng nước Sonde là một công cụ mạnh mẽ trong cuộc chiến chống suy thoái môi trường. Khả năng cung cấp dữ liệu chính xác, theo thời gian thực về nhiều thông số chất lượng nước khiến nó trở thành tài sản vô giá trong việc theo dõi tình trạng của các vùng nước của chúng ta cũng như thực hiện các chiến lược bảo tồn và quản lý nước hiệu quả. Khi chúng ta phải đối mặt với những thách thức ngày càng tăng về môi trường, các công cụ như Máy đo chất lượng nước Sonde sẽ tiếp tục đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp chúng ta bảo vệ và bảo tồn nguồn tài nguyên nước quý giá.