Tìm hiểu các yếu tố chính trong bảng dữ liệu cảm biến pH

Bảng dữ liệu cảm biến pH là tài liệu quan trọng cung cấp thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật, hiệu suất và điều kiện hoạt động của cảm biến pH. Việc hiểu các thành phần chính trong bảng dữ liệu cảm biến pH là điều cần thiết đối với người dùng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tối ưu của cảm biến.

Cảm biến pH, còn được gọi là đầu dò hoặc điện cực pH, là thiết bị dùng để đo độ axit hoặc độ kiềm của dung dịch . Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau như thực phẩm và đồ uống, dược phẩm, giám sát môi trường và nhà máy xử lý nước. Bảng dữ liệu cảm biến pH cung cấp tất cả thông tin cần thiết về cảm biến, bao gồm thiết kế, vận hành và bảo trì.

Một trong những điều đầu tiên cần tìm trong bảng dữ liệu cảm biến pH là thông số kỹ thuật của cảm biến. Phần này cung cấp thông tin về các đặc tính vật lý của cảm biến, chẳng hạn như kích thước, trọng lượng và thành phần vật liệu. Nó cũng bao gồm các chi tiết về phạm vi đo, độ chính xác và độ phân giải của cảm biến. Phạm vi đo cho biết mức độ pH tối thiểu và tối đa mà cảm biến có thể đo chính xác. Độ chính xác cho biết số đo của cảm biến gần với mức pH thực tế đến mức nào, trong khi độ phân giải cho biết sự thay đổi nhỏ nhất về mức pH mà cảm biến có thể phát hiện.

Một phần quan trọng khác trong bảng dữ liệu cảm biến pH là các điều kiện hoạt động. Phần này cung cấp thông tin về các điều kiện môi trường mà cảm biến có thể hoạt động hiệu quả. Nó bao gồm các chi tiết về phạm vi nhiệt độ và áp suất hoạt động của cảm biến, cũng như khả năng chống lại các yếu tố môi trường khác nhau như độ ẩm, bụi và tiếp xúc với hóa chất. Việc hiểu rõ các điều kiện vận hành này là rất quan trọng để người dùng đảm bảo rằng cảm biến được sử dụng trong môi trường không vượt quá khả năng của nó, điều này có khả năng làm hỏng cảm biến hoặc ảnh hưởng đến độ chính xác của cảm biến.

Bảng dữ liệu cảm biến pH cũng cung cấp thông tin về hiệu suất của cảm biến. Điều này bao gồm các chi tiết về thời gian phản hồi của cảm biến, là thời gian cần thiết để cảm biến phản hồi với sự thay đổi về độ pH. Nó cũng bao gồm thông tin về độ ổn định của cảm biến, đề cập đến khả năng của cảm biến trong việc duy trì các phép đo nhất quán và chính xác theo thời gian. Hiểu được hiệu suất của cảm biến có thể giúp người dùng xác định xem cảm biến có phù hợp với ứng dụng cụ thể của họ hay không.

Phương pháp đo Phương pháp quang phổ N,N-Diethyl-1,4-phenylenediamine (DPD)
Mô hình CLA-7122 CLA-7222 CLA-7123 CLA-7223
Kênh nước vào Kênh đơn Kênh kép Kênh đơn Kênh kép và nbsp;
Phạm vi đo Tổng clo : (0,0 ~ 2,0)mg/L , tính bằng Cl2 ; Tổng clo : (0,5 ~10,0)mg/L , tính bằng Cl2 ;
pH:(0-14);nhiệt độ:(0-100)℃
Độ chính xác Clorin tự do: ±10 phần trăm hoặc 0,05mg/L (tùy theo giá trị nào lớn hơn), tính bằng Cl2; Tổng clo: ±10 phần trăm hoặc 0,05mg/L (tùy theo giá trị nào lớn hơn), tính bằng Cl2 Clor dư: ±10 phần trăm hoặc 0,25mg/L (tùy theo giá trị nào lớn hơn), tính bằng Cl2; Tổng clo: ±10 phần trăm hoặc 0,25mg/L (tùy theo giá trị nào lớn hơn), tính bằng Cl2
pH:±0.1pH;Nhiệt độ.:±0.5℃
Chu kỳ đo Clo tự do≤2,5 phút
Khoảng thời gian lấy mẫu Khoảng thời gian (1~999) phút có thể được đặt thành bất kỳ giá trị nào
Chu kỳ bảo trì Khuyến nghị mỗi tháng một lần (xem chương bảo trì)
Môi trường Phòng thông thoáng, khô ráo không bị rung lắc mạnh; Nhiệt độ phòng đề xuất: (15 ~ 28)℃; độ ẩm tương đối: ≤85 phần trăm (không ngưng tụ).
yêu cầu
Dòng nước mẫu (200-400) mL/phút
áp lực nước đầu vào (0.1-0.3) thanh
Phạm vi nhiệt độ nước đầu vào (0-40)℃
Nguồn điện AC (100-240)V; 50/60Hz
Tiêu thụ 120W
Kết nối nguồn Dây nguồn 3 lõi có phích cắm được nối vào ổ cắm điện bằng dây nối đất
Đầu ra dữ liệu RS232/RS485/(4~20)mA
Kích thước kích thước H*W*D:(800*400*200)mm

Cuối cùng, bảng dữ liệu cảm biến pH bao gồm thông tin về việc bảo trì và hiệu chuẩn cảm biến. Phần này cung cấp hướng dẫn về cách làm sạch và hiệu chỉnh cảm biến để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tối ưu của nó. Nó cũng bao gồm thông tin về tuổi thọ của cảm biến và khoảng thời gian thay thế được đề xuất. Việc bảo trì và hiệu chuẩn thường xuyên là rất quan trọng đối với độ chính xác và độ tin cậy của cảm biến, vì việc bỏ qua các quy trình này có thể dẫn đến các phép đo không chính xác và hỏng cảm biến sớm.

Tóm lại, bảng dữ liệu cảm biến pH là một tài liệu toàn diện cung cấp tất cả thông tin cần thiết về cảm biến. Việc hiểu các yếu tố chính trong bảng dữ liệu cảm biến pH, chẳng hạn như thông số kỹ thuật, điều kiện vận hành, hiệu suất và bảo trì của cảm biến, là điều quan trọng để người dùng đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tối ưu của cảm biến. Do đó, người dùng nên đọc và hiểu kỹ bảng dữ liệu cảm biến pH trước khi sử dụng cảm biến.

Cách diễn giải thông tin từ bảng dữ liệu cảm biến pH

Bảng dữ liệu cảm biến pH là tài liệu quan trọng cung cấp thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật, hiệu suất và điều kiện hoạt động của cảm biến pH. Hiểu cách diễn giải thông tin này là điều cần thiết đối với bất kỳ ai sử dụng các cảm biến này, cho dù trong môi trường phòng thí nghiệm, công nghiệp hay môi trường.

Loại bộ điều khiển ROC-7000 Hệ thống tích hợp điều khiển thẩm thấu ngược một giai đoạn/hai giai đoạn
  Hằng số ô 0,1cm-1 1,0 cm-1 10,0cm-1
Thông số đo độ dẫn điện và nbsp; Độ dẫn nước thô       (0~2000) (0~20000)
  Độ dẫn sơ cấp   (0~200) (0~2000)  
  Độ dẫn thứ cấp   (0~200) (0~2000)  
  Bù nhiệt độ Bù tự động và nbsp;trên cơ sở 25 ℃ ,phạm vi bù(0~50)℃
  Độ chính xác Độ chính xác phù hợp:1.5 và mức nbsp;
Đo lưu lượng và phạm vi nbsp; Dòng chảy tức thời (0~999)m3/h
Tích lũy và nbsp;dòng (0~9999999)m3
pH Phạm vi đo 2-12
thông số đo Độ chính xác ±0.1pH
  Bù nhiệt độ Bù tự động và nbsp;trên cơ sở 25 ℃ ,phạm vi bù(0~50)℃
DI và nbsp;sự thu nhận Tín hiệu đầu vào Công tắc áp suất thấp và nbsp;của nước máy, mức cao và nbsp;của và nbsp;bể nước tinh khiết, mức thấp và nbsp;của bể nước tinh khiết, công tắc áp suất thấp trước máy bơm, công tắc áp suất cao sau sơ cấp và nbsp; bơm tăng áp, mức cao và nbsp;của và nbsp;bể nước thứ cấp và nbsp;bể nước tinh khiết, mức thấp và nbsp;của bình nước thứ cấp và nbsp;bể nước tinh khiết, công tắc áp suất cao sau bơm thứ cấp và nbsp;bơm tăng áp
Loại tín hiệu Tiếp điểm công tắc thụ động
DO và nbsp;Điều khiển Đầu ra điều khiển Van đầu vào, van xả sơ cấp và van xả, van xả sơ cấp, bơm chống cặn và bơm nước thô, bơm tăng áp sơ cấp, bơm tăng áp thứ cấp, van xả thứ cấp, van xả thứ cấp, bơm định lượng điều chỉnh pH.
Tiếp điểm điện Rơ-le(BẬT/TẮT)
Khả năng chịu tải 3A(AC 250V)~ 3A(DC 30V)
Hiển thị và nbsp;màn hình Màn hình và nbsp;màu sắc:TFT;độ phân giải:800×480
Công suất làm việc Công suất làm việc DC 24V±4V
Tiêu thụ điện năng ≤6.0W
Môi trường làm việc Nhiệt độ:(0~50)℃;Độ ẩm tương đối:≤85 phần trăm RH(không và nbsp;ngưng tụ)
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ:(-20~60)℃;Độ ẩm tương đối:≤85 phần trăm RH(không và nbsp;ngưng tụ)
Cài đặt Đã gắn bảng điều khiển Lỗ(Chiều dài×Chiều rộng,192mm×137mm)

Cảm biến pH hay còn gọi là đầu dò hoặc điện cực pH là thiết bị dùng để đo độ axit hoặc độ kiềm của dung dịch. Cảm biến hoạt động bằng cách tạo ra điện áp tỷ lệ với độ pH của dung dịch mà nó được ngâm vào. Điện áp này sau đó được chuyển đổi thành chỉ số pH bằng thiết bị điện tử liên quan của cảm biến.
[nhúng]http://shchimay.com/wp-content/uploads/2023/11/PH-ORP-1800酸碱度_氧化还原控制器.mp4[ /nhúng]
[nhúng]http://shchimay.com/wp-content/uploads/2023/11/PH-ORP-1800酸碱度_氧化还原控制器.mp4[ /nhúng]Thông tin đầu tiên bạn sẽ tìm thấy trên bảng dữ liệu cảm biến pH là phạm vi đo của cảm biến. Điều này cho bạn biết phạm vi giá trị pH mà cảm biến có thể đo chính xác. Hầu hết các cảm biến pH đều có phạm vi đo từ 0 đến 14, bao trùm toàn bộ thang đo pH. Tuy nhiên, một số cảm biến chuyên dụng có thể có phạm vi hẹp hơn hoặc rộng hơn, tùy thuộc vào ứng dụng dự định của chúng.

Tiếp theo, bạn sẽ tìm thấy thông số kỹ thuật về độ chính xác của cảm biến. Điều này cho bạn biết số đọc của cảm biến gần với giá trị pH thực tế đến mức nào. Độ chính xác thường được biểu thị bằng giá trị cộng hoặc trừ, chẳng hạn như ±0,01 đơn vị pH. Giá trị này càng nhỏ thì cảm biến càng chính xác. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng độ chính xác của cảm biến có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như nhiệt độ, áp suất và sự hiện diện của các chất gây cản trở trong dung dịch.

alt-1118

Bảng dữ liệu cũng sẽ cung cấp thông tin về thời gian phản hồi của cảm biến. Đây là thời gian cần thiết để cảm biến phản ứng với sự thay đổi độ pH và cung cấp kết quả ổn định. Thời gian phản hồi nhanh hơn thường tốt hơn, đặc biệt trong các ứng dụng mà độ pH có thể thay đổi nhanh chóng.

alt-1120

Một thông tin quan trọng khác trên bảng dữ liệu cảm biến pH là phạm vi nhiệt độ của cảm biến. Đây là phạm vi nhiệt độ mà cảm biến có thể hoạt động mà không bị hư hỏng hoặc mất độ chính xác đáng kể. Nếu dự định sử dụng cảm biến ở những điều kiện ngoài phạm vi này, bạn sẽ cần thực hiện các bước để bảo vệ cảm biến hoặc chọn một cảm biến khác phù hợp hơn với những điều kiện đó.

Bảng dữ liệu cũng sẽ cung cấp thông tin về cấu trúc và vật liệu của cảm biến. Điều này bao gồm loại kính được sử dụng trong điện cực nhạy cảm với độ pH của cảm biến, loại điện cực tham chiếu được sử dụng cũng như vật liệu được sử dụng trong thân và cáp của cảm biến. Những chi tiết này có thể ảnh hưởng đến độ bền, khả năng kháng hóa chất và tính phù hợp của cảm biến đối với các ứng dụng khác nhau.

Cuối cùng, bảng dữ liệu sẽ cung cấp thông tin về các yêu cầu bảo trì của cảm biến. Điều này bao gồm các quy trình làm sạch và hiệu chuẩn được khuyến nghnhư mọi điều kiện bảo quản đặc biệt. Việc bảo trì đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo độ chà tuổi thọ của cảm biến.

Tóm lại, bảng dữ liệu cảm biến pH cung cấp nhiều thông tin có thể giúp bạn chọn cảm biến phù hợp với nhu cầu của mình và sử dụng nó một cách hiệu quả. Bằng cách hiểu cách diễn giải thông tin này, bạn có thể đảm bảo rằng phép đo pH của mình chính xác và đáng tin cậy nhất có thể.

Similar Posts