Table of Contents
Tìm hiểu chức năng của máy đo độ dẫn điện dải cao
Hiểu rõ chức năng của máy đo độ dẫn điện phạm vi cao là rất quan trọng đối với những người tham gia vào các ứng dụng khoa học và công nghiệp khác nhau. Những thiết bị này là công cụ không thể thiếu trong các lĩnh vực như xử lý nước, giám sát môi trường, sản xuất hóa chất, v.v. Chúng đo lường khả năng dẫn dòng điện của dung dịch, đây là đặc tính cơ bản có thể tiết lộ nhiều điều về thành phần và độ tinh khiết của dung dịch.
Máy đo độ dẫn điện phạm vi cao, như tên gọi, được thiết kế để đo độ dẫn điện trên một phạm vi rộng. Điều này làm cho nó đặc biệt hữu ích trong các tình huống mà độ dẫn điện của dung dịch được cho là cao. Ví dụ: trong các ngành xử lý dung dịch đậm đặc, nước lợ hoặc nước thải, máy đo độ dẫn điện phạm vi cao là một công cụ thiết yếu.
Nguyên lý hoạt động của máy đo độ dẫn điện tương đối đơn giản. Nó hoạt động bằng cách đặt một điện áp giữa hai điện cực được ngâm trong dung dịch cần kiểm tra. Dòng điện thu được tỷ lệ thuận với độ dẫn điện của dung dịch. Sau đó, máy đo sẽ diễn giải dòng điện này và hiển thị giá trị độ dẫn điện, thường bằng đơn vị microsiemen trên centimet (µS/cm) hoặc millisiemens trên centimet (mS/cm).
Máy đo độ dẫn điện phạm vi cao được trang bị các tính năng tiên tiến giúp nâng cao hiệu suất của chúng và tính linh hoạt. Ví dụ, chúng thường có chức năng bù nhiệt độ tự động (ATC). Vì nhiệt độ có thể ảnh hưởng đáng kể đến phép đo độ dẫn điện nên ATC điều chỉnh số đọc về nhiệt độ tiêu chuẩn, thường là 25 độ C, đảm bảo độ chính xác và nhất quán.
[nhúng]http://shchimay.com/wp-content/uploads/2023/11/TU-650-低量程浊度-显示一体式带. mp4[/embed]
Một tính năng đáng chú ý khác của máy đo độ dẫn điện phạm vi cao là khả năng đo tổng chất rắn hòa tan (TDS) và độ mặn. TDS là thước đo tất cả các chất hữu cơ và vô cơ hòa tan trong dung dịch, trong khi độ mặn biểu thị hàm lượng muối. Các thông số này rất quan trọng trong nhiều ứng dụng, chẳng hạn như giám sát chất lượng nước hoặc kiểm soát các quy trình trong các ngành như sản xuất thực phẩm và đồ uống.
Máy đo độ dẫn điện phạm vi cao cũng có nhiều loại điệnác nhau để phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Ví dụ, một số điện cực được thiết kế để chống ăn mòn, khiến chúng trở nên lý tưởng để sử dụng với các hóa chất mạnh. Một số khác được chế tạo để chịu được nhiệt độ cao, thích hợp cho các ứng dụng liên quan đến dung dịch nóng.<br>
https://www.youtube.com/watch?v=x9YBXoJFr6c
Mặc dù có những tính năng tiên tiến nhưng máy đo độ dẫn điện phạm vi cao vẫn được thiết kế thân thiện với người dùng. Chúng thường có màn hình kỹ thuật số hiển thị số đo rõ ràng và dễ đọc. Nhiều mô hình còn cho phép ghi dữ liệu, giúp người dùng có thể lưu trữ và phân tích dữ liệu theo thời gian. Điều này có thể đặc biệt hữu ích trong việc theo dõi xu hướng và đưa ra quyết định sáng suốt.
| Mô hình | Máy đo pH/ORP-510 pH/ORP |
| Phạm vi | 0-14 pH; -2000 – +2000mV |
| Độ chính xác | ±0.1pH; ±2mV |
| Nhiệt độ. Comp. | Bù nhiệt độ bằng tay/tự động; Không có phần bù |
| Hoạt động. Nhiệt độ | Bình thường 0~60℃; Nhiệt độ cao 0~100℃ |
| Cảm biến | cảm biến pH đôi/ba; Cảm biến ORP |
| Hiển thị | Màn Hình LCD |
| Giao tiếp | Đầu ra 4-20mA/RS485 |
| Đầu ra | Điều khiển rơle kép giới hạn Cao/Thấp |
| Sức mạnh | AC 220V±10 phần trăm 50/60Hz hoặc AC 110V±10 phần trăm 50/60Hz hoặc DC24V/0,5A |
| Môi trường làm việc | Nhiệt độ môi trường:0~50℃ |
| Độ ẩm tương đối≤85 phần trăm | |
| Kích thước | 48×96×100mm(H×W×L) |
| Kích thước lỗ | 45×92mm(H×W) |
| Chế Độ Cài Đặt | Đã nhúng |
Tóm lại, máy đo độ dẫn điện phạm vi cao là công cụ mạnh mẽ cung cấp nhiều chức năng. Chúng cung cấp các phép đo chính xác và đáng tin cậy về độ dẫn điện, TDS và độ mặn, khiến chúng trở nên vô giá trong nhiều ứng dụng khoa học và công nghiệp. Thiết kế thân thiện với người dùng và các tính năng nâng cao của chúng, chẳng hạn như ATC và ghi dữ liệu, nâng cao hơn nữa tiện ích và hiệu quả của chúng. Hiểu cách thức hoạt động của các đồng hồ đo này và các ứng dụng tiềm năng của chúng có thể giúp người dùng tận dụng tối đa các thiết bị phức tạp này.
Khám phá ứng dụng của máy đo độ dẫn điện dải cao trong các ngành công nghiệp khác nhau
Máy đo độ dẫn điện là công cụ thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, cung cấp dữ liệu quan trọng về khả năng dẫn dòng điện của vật liệu. Các thiết bị này đo lượng dòng điện hoặc độ dẫn điện trong dung dịch. Chúng đặc biệt hữu ích trong những trường hợp cần đo độ dẫn điện chính xác. Đặc biệt, máy đo độ dẫn điện phạm vi cao được thiết kế để đo mức độ dẫn điện cực cao hoặc thấp, khiến chúng không thể thiếu trong một số lĩnh vực.

Trong ngành xử lý nước, máy đo độ dẫn điện phạm vi cao đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và chất lượng nước. Chúng được sử dụng để đo độ dẫn điện của nước, liên quan trực tiếp đến lượng muối hòa tan hoặc khoáng chất có trong nước. Mức độ dẫn điện cao thường cho thấy mức độ tạp chất cao, có thể gây hại. Vì vậy, các máy đo này được sử dụng để giám sát và kiểm soát quá trình lọc nước, đảm bảo nước an toàn khi tiêu dùng hoặc sử dụng trong các quy trình công nghiệp.
Trong ngành dược phẩm, máy đo độ dẫn điện dải cao được sử dụng để đảm bảo chất lượng và độ an toàn của thuốc . Chúng được sử dụng để đo độ dẫn điện của các dung dịch được sử dụng trong quy trình sản xuất thuốc. Mức độ dẫn điện cao có thể cho thấy sự ô nhiễm, có thể ảnh hưởng đến chất lượng của thuốc. Vì vậy, những máy đo này dùng để theo dõi, kiểm soát quá trình sản xuất, đảm bảo thuốc đạt tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu.
| Mô hình | Máy đo độ đục trực tuyến NTU-1800 |
| Phạm vi | 0-10/100/4000NTU hoặc theo yêu cầu |
| Hiển thị | LCD |
| Đơn vị | NTU |
| DPI | 0.01 |
| Độ chính xác | ±5 phần trăm FS |
| Khả năng lặp lại | ±1 phần trăm |
| Sức mạnh | ≤3W |
| Nguồn điện | AC 85V-265V±10 phần trăm 50/60Hz hoặc |
| DC 9~36V/0,5A | |
| Môi trường làm việc | Nhiệt độ môi trường:0~50℃; |
| Độ ẩm tương đối≤85 phần trăm | |
| Kích thước | 160*80*135mm(Treo) hoặc 96*96mm(Nhúng) |
| Giao tiếp | 4~20mA và giao tiếp RS-485 (Modbus RTU) |
| Đầu ra đã chuyển đổi | Rơle 3 chiều, công suất 250VAC/5A |
Trong ngành thực phẩm và đồ uống, máy đo độ dẫn điện dải cao được sử dụng để đảm bảo chất lượng và an toàn của thực phẩm và đồ uống. Chúng được sử dụng để đo độ dẫn điện của các sản phẩm thực phẩm và đồ uống khác nhau, chẳng hạn như sữa, nước trái cây và bia. Mức độ dẫn điện cao có thể cho thấy sự nhiễm bẩn hoặc hư hỏng, có thể gây rủi ro cho người tiêu dùng. Vì vậy, những máy đo này được sử dụng để giám sát và kiểm soát quá trình sản xuất, đảm bảo thực phẩm và đồ uống an toàn khi tiêu dùng.
Trong lĩnh vực môi trường, máy đo độ dẫn điện phạm vi cao được sử dụng để giám sát và kiểm soát ô nhiễm. Chúng được sử dụng để đo độ dẫn điện của nước thải, liên quan trực tiếp đến lượng chất ô nhiễm có trong nước. Mức độ dẫn điện cao thường cho thấy mức độ ô nhiễm cao, có thể gây hại cho môi trường. Vì vậy, những đồng hồ này được sử dụng để theo dõi và kiểm soát quá trình xử lý nước thải, đảm bảo an toàn khi thải ra môi trường.

Trong lĩnh vực năng lượng, máy đo độ dẫn điện dải cao được sử dụng trong các nhà máy điện, đặc biệt là nhà máy điện hạt nhân và nhiệt điện. Chúng được sử dụng để đo độ dẫn điện của nước làm mát, điều này rất quan trọng cho hoạt động an toàn và hiệu quả của các nhà máy điện. Mức độ dẫn điện cao có thể cho thấy mức độ tạp chất cao, có thể gây ăn mòn hoặc đóng cặn trong hệ thống làm mát. Do đó, những máy đo độ dẫn điện này được sử dụng để giám sát và kiểm soát chất lượng nước làm mát, đảm bảo các nhà máy điện vận hành an toàn và hiệu quả.
Tóm lại, máy đo độ dẫn điện phạm vi cao là công cụ thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, cung cấp dữ liệu quan trọng về khả năng của một vật liệu để dẫn dòng điện. Chúng được sử dụng để đo mức độ dẫn điện cực cao hoặc thấp, đảm bảo an toàn, chất lượng và hiệu quả của các sản phẩm và quy trình khác nhau. Vì vậy, chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo phúc lợi của người tiêu dùng, môi trường và nền kinh tế.

