Sự khác biệt giữa dòng 740, 760, Control 255 và Performancea
Dòng 740, 760, Control 255 và Performancea đều là những mẫu van điều khiển phổ biến được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Mặc dù thoạt nhìn chúng có vẻ giống nhau nhưng có một số khác biệt chính giữa chúng mà bạn cần hiểu rõ khi chọn van phù hợp cho một ứng dụng cụ thể.
[nhúng]http://shchimay.com/wp-content/uploads/2023/11/GR4-11.mp4[/embed]
Một trong những điểm khác biệt chính giữa các dòng sản phẩm này là thiết kế và cấu trúc của chúng. Dòng 740 được biết đến với cấu trúc chắc chắn và độ bền cao, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy cao. Mặt khác, dòng 760 được thiết kế cho các ứng dụng hiệu suất cao đòi hỏi khả năng kiểm soát và độ chính xác cao. Dòng Control 255 được biết đến với tính linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng, trong khi dòng Performancea được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu tốc độ dòng chảy cao và độ giảm áp suất thấp.
Một điểm khác biệt chính giữa các dòng này là khả năng điều khiển của chúng . Dòng 740 được biết đến với cơ chế điều khiển đơn giản và đáng tin cậy, giúp dễ dàng vận hành và bảo trì. Mặt khác, dòng 760 cung cấp các tùy chọn điều khiển nâng cao hơn, chẳng hạn như giao diện điều khiển kỹ thuật số và khả năng giám sát từ xa. Dòng Control 255 được biết đến với khả năng điều khiển chính xác, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu kiểm soát chặt chẽ tốc độ dòng chảy và áp suất. Mặt khác, dòng Performancea được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu tốc độ dòng chảy cao và thời gian phản hồi nhanh.
Model:\ Automatic\ softener\ \ Valve | ASDU2 -LCD/LED\ \ \ \ \ |
Vị trí làm việc\ | Dịch vụ-Rửa lưng-Nước muối chảy xuống và rửa chậm-Nạp tiền – Rửa nhanh-Dịch vụ. |
Dịch vụ-Rửa lưng-Nước muối chảy ngược và rửa chậm-Nạp tiền – Rửa nhanh-Dịch vụ. | |
Chế độ tái sinh | Loại tự động\ |
Đồng hồ đo độ trễ\ | |
Đồng hồ đo tức thời | |
Độ trễ đo thông minh | |
Đồng hồ đo thông minh ngay lập tức | |
Hẹn giờ theo ngày : \ 0-99\ days\ | |
Hẹn giờ theo giờ: 0-99 giờ\ | |
Đầu vào | 1/2” \ 3/4” \ 1”\ |
Cửa hàng | 1/2” \ 3/4” \ 1”\ |
Cống | 1/2” \ |
Cơ sở | 2-1/2” |
Ống nâng | 1,05” OD |
Dung tích nước | 2m3/h |
Áp suất làm việc | 0,15-0,6Mpa |
Nhiệt độ làm việc | 5-50 \°C |
Nguồn điện | AC100-240 / 50-60Hz \ \ / \ \ \ DC12V-1.5A \ |
Về mặt hiệu năng thì mỗi dòng đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng. Dòng 740 được biết đến với độ tin cậy và độ bền cao, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng yêu cầu thời gian hoạt động rất quan trọng. Dòng 760 mang lại hiệu suất và độ chính xác cao, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu kiểm soát chính xác tốc độ dòng chảy và áp suất. Dòng Control 255 được biết đến với tính linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng, trong khi dòng Performancea được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu tốc độ dòng chảy cao và độ sụt áp thấp.
Khi nói đến bảo trì và bảo trì, mỗi dòng có những yêu cầu riêng biệt. Dòng 740 được biết đến với thiết kế đơn giản và bảo trì dễ dàng, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng mà thời gian ngừng hoạt động phải được giữ ở mức tối thiểu. Mặt khác, dòng 760 có thể yêu cầu bảo trì thường xuyên hơn do khả năng điều khiển tiên tiến của nó. Dòng Control 255 được biết đến với độ tin cậy và yêu cầu bảo trì thấp, trong khi dòng Performancea có thể yêu cầu bảo dưỡng thường xuyên hơn do tốc độ dòng chảy cao và thời gian phản hồi nhanh.
Tóm lại, trong khi dòng 740, 760, Control 255 và Performancea Các dòng sản phẩm thoạt nhìn có vẻ giống nhau, nhưng có một số điểm khác biệt chính giữa chúng cần được xem xét khi chọn van phù hợp cho một ứng dụng cụ thể. Bằng cách hiểu rõ các yêu cầu về thiết kế, khả năng điều khiển, hiệu suất và bảo trì của từng dòng sản phẩm, bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy tối ưu trong ứng dụng của mình.